--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yên trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yên trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yên trí
+ adj
convinced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yên trí"
Những từ có chứa
"yên trí"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
saddler
becalm
saddle
quiet
outspan
tranquillization
tranquillize
still
quietly
quietness
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
yên trí
:
convinced
+
boxing-gloves
:
găng đánh quyền Anh
+
navel-cord
:
dây rốn
+
dóm
:
(địa phương) như nhómDóm lửato kindle a fire
+
osculate
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau